Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạc treo


(giải phẫu học) méso
mạc treo buồng trứng
mésovarium
mạc treo dạ dày
mésogastre
mạc treo kết tràng
mésocôlon
mạc treo manh tràng
mésocaecum
mạc treo tá tràng
mésoduodénum
mạc treo tim
mésocarde
mạc treo tinh hoàn
mésoépididyme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.