|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạc treo
| (giải phẫu học) méso | | | mạc treo buồng trứng | | | mésovarium | | | mạc treo dạ dày | | | mésogastre | | | mạc treo kết tràng | | | mésocôlon | | | mạc treo manh tràng | | | mésocaecum | | | mạc treo tá tràng | | | mésoduodénum | | | mạc treo tim | | | mésocarde | | | mạc treo tinh hoàn | | | mésoépididyme |
|
|
|
|